FAQs About the word card table

bàn chơi bài

a table for playing cards (as in a casino), a small light table with folding legs; can be folded for storage

bàn đầu giường,Búp phê,Bàn cà phê,bàn phụ,bàn trà,bảng,thiết bị đếm,Bàn ăn chung,tủ bếp,quầy bar

No antonyms found.

card sharper => Kẻ gian lận trong chơi bài, card sharp => quân gian lận, card shark => Cá mập của những lá bài, card player => Người chơi bài, card index => Thẻ chỉ mục,