Vietnamese Meaning of card table
bàn chơi bài
Other Vietnamese words related to bàn chơi bài
Nearest Words of card table
- card trick => Xiếc bài
- cardamine => Cỏ tháp bút
- cardamine bulbifera => Rau mầm đá
- cardamine bulbosa => Thủy cải hành
- cardamine diphylla => Cỏ lau
- cardamine douglasii => Cardamine douglasii
- cardamine pratensis => Cỏ tai thỏ
- cardamine rotundifolia => Cây rau cúc
- cardamom => Thảo quả
- cardamon => thảo quả
Definitions and Meaning of card table in English
card table (n)
a table for playing cards (as in a casino)
a small light table with folding legs; can be folded for storage
FAQs About the word card table
bàn chơi bài
a table for playing cards (as in a casino), a small light table with folding legs; can be folded for storage
bàn đầu giường,Búp phê,Bàn cà phê,bàn phụ,bàn trà,bảng,thiết bị đếm,Bàn ăn chung,tủ bếp,quầy bar
No antonyms found.
card sharper => Kẻ gian lận trong chơi bài, card sharp => quân gian lận, card shark => Cá mập của những lá bài, card player => Người chơi bài, card index => Thẻ chỉ mục,