Vietnamese Meaning of card sharp
quân gian lận
Other Vietnamese words related to quân gian lận
- kẻ phá hoại cuộc bãi công
- kẻ gian
- máy vẽ
- kẻ mưu mô
- sinh tố
- lén lút
- giày thể thao
- kẻ gian
- nhà thám hiểm
- Người bịp bợm
- lang băm
- kẻ lừa đảo
- kẻ giả mạo
- cáo
- Kẻ lừa đảo
- giả dối
- Kẻ chơi khăm
- kẻ giả vờ
- lang băm
- Đồ tinh nghịch
- kẻ lưu manh
- trơn
- áo mưa
- xảo quyệt
- kẻ lừa đảo
- Kẻ nói nhanh
- người chơi
- Kẻ lừa đảo
- lừa gạt
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- Người hai mặt
- kẻ phản bội
- giả
- nghèo
- kẻ lừa đảo
- bậy bạ
- giả
- lang băm
- chuông
- kẻ lừa đảo
- giả vờ
- sắc hơn
- bút dạ
- Sắc bén
- thợ thuộc da
- sinh tố
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian lận
- kẻ lừa đảo
Nearest Words of card sharp
- card shark => Cá mập của những lá bài
- card player => Người chơi bài
- card index => Thẻ chỉ mục
- card game => Trò chơi bài
- card catalogue => Mục lục thẻ
- card catalog => Mục lục thẻ
- card => thẻ
- carcinosys => Ung thư
- carcinosarcoma => Ung thư biểu mô biệt hóa thành tủy
- carcinomatous myopathy => Bệnh cơ do ung thư
- card sharper => Kẻ gian lận trong chơi bài
- card table => bàn chơi bài
- card trick => Xiếc bài
- cardamine => Cỏ tháp bút
- cardamine bulbifera => Rau mầm đá
- cardamine bulbosa => Thủy cải hành
- cardamine diphylla => Cỏ lau
- cardamine douglasii => Cardamine douglasii
- cardamine pratensis => Cỏ tai thỏ
- cardamine rotundifolia => Cây rau cúc
Definitions and Meaning of card sharp in English
card sharp (n)
a professional card player who makes a living by cheating at card games
FAQs About the word card sharp
quân gian lận
a professional card player who makes a living by cheating at card games
kẻ phá hoại cuộc bãi công,kẻ gian,máy vẽ,kẻ mưu mô,sinh tố,lén lút,giày thể thao,kẻ gian,nhà thám hiểm,Người bịp bợm
No antonyms found.
card shark => Cá mập của những lá bài, card player => Người chơi bài, card index => Thẻ chỉ mục, card game => Trò chơi bài, card catalogue => Mục lục thẻ,