Vietnamese Meaning of quacksalver
lang băm
Other Vietnamese words related to lang băm
- kẻ lừa đảo
- giả
- gian lận
- giả dối
- kẻ giả vờ
- lang băm
- giả vờ
- diễn viên
- lang băm
- kẻ làm giả
- kẻ giả mạo
- nghèo
- kẻ lừa đảo
- bậy bạ
- Gây hiểu lầm
- Kẻ lừa đảo
- toán tử
- giả
- chuông
- sắc hơn
- Người bịp bợm
- kẻ bắt chước
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- Kẻ bắt chước
- Kẻ mạo danh
- bắt chước
- người giả tạo
- kẻ lừa đảo
- bút dạ
- Sắc bén
- thợ thuộc da
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
Nearest Words of quacksalver
Definitions and Meaning of quacksalver in English
quacksalver (n.)
One who boasts of his skill in medicines and salves, or of the efficacy of his prescriptions; a charlatan; a quack; a mountebank.
FAQs About the word quacksalver
lang băm
One who boasts of his skill in medicines and salves, or of the efficacy of his prescriptions; a charlatan; a quack; a mountebank.
kẻ lừa đảo,giả,gian lận,giả dối,kẻ giả vờ,lang băm,giả vờ,diễn viên,lang băm,kẻ làm giả
át,thành thạo,uy quyền,crackajack,chuyên gia,nhạc trưởng,chủ,Quá khứ,chuyên gia,bậc thầy
quack-quack => quác-quác, quackling => vịt con, quackled => quackled, quackle => Quác, quackism => Lừa đảo,