FAQs About the word bluffer

Người bịp bợm

a person who tries to bluff other peopleOne who bluffs.

lang băm,kẻ làm giả,kẻ lừa đảo,giả dối,kẻ giả vờ,Người hai mặt,giả,kẻ giả mạo,gian lận,giả vờ

Người thẳng thắn,người trung thực

bluffed => hù dọa, bluff-bowed => mũi thuyền tròn, bluff out => Dọa để đuổi ra, bluff => hù dọa, bluey => Bluey,