FAQs About the word bluffy

khoa trương

Having bluffs, or bold, steep banks., Inclined to bo bluff; brusque.

No synonyms found.

No antonyms found.

bluffness => bluff, bluffly => thẳng thắn, bluffing => lừa bịp, bluff-headed => có đầu màu xanh da trời, bluffer => Người bịp bợm,