Vietnamese Meaning of quadrae
hình vuông
Other Vietnamese words related to hình vuông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quadrae
Definitions and Meaning of quadrae in English
quadrae (pl.)
of Quadra
FAQs About the word quadrae
hình vuông
of Quadra
No synonyms found.
No antonyms found.
quadrable => có thể tạo thành hình vuông, quadra => Hình vuông, quade => xe địa hình bốn bánh, quad => xe bốn bánh, quacksalver => lang băm,