Vietnamese Meaning of chiseler

kẻ lừa đảo

Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo

Definitions and Meaning of chiseler in English

Wordnet

chiseler (n)

a person who swindles you by means of deception or fraud

FAQs About the word chiseler

kẻ lừa đảo

a person who swindles you by means of deception or fraud

kẻ lừa đảo,Cá mập,kẻ lừa đảo,lừa gạt,gian lận,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,nghèo,Kẻ lừa đảo

No antonyms found.

chiseled => chạm khắc, chisel steel => Thép đục, chisel in => đục, chisel => Dùi, chirurgical => phẫu thuật,