Vietnamese Meaning of cardsharp

kẻ gian lận bài bạc

Other Vietnamese words related to kẻ gian lận bài bạc

Definitions and Meaning of cardsharp in English

Wordnet

cardsharp (n)

a professional card player who makes a living by cheating at card games

FAQs About the word cardsharp

kẻ gian lận bài bạc

a professional card player who makes a living by cheating at card games

kẻ phá hoại cuộc bãi công,kẻ gian,máy vẽ,kẻ mưu mô,sinh tố,lén lút,giày thể thao,kẻ gian,nhà thám hiểm,Người bịp bợm

No antonyms found.

cards => thẻ, cardroom => Phòng chơi bài, card-playing => chơi bài, cardoon => Điền quỳ, cardol => Cardol,