Vietnamese Meaning of cardium edule
Trái tim biển
Other Vietnamese words related to Trái tim biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardium edule
- cardium => tim
- carditis => Viêm cơ tim
- cardiovascular system => Hệ tim mạch
- cardiovascular disease => Bệnh tim mạch
- cardiovascular => Tim mạch
- cardiosphygmograph => Máy đo nhịp tim bằng phương pháp xung áp
- cardiospermum halicacabum => Dây đau xương
- cardiospermum grandiflorum => Phong lữ thảo
- cardiospermum => Cỏ đuôi tim
- cardiospasm => Co thắt tim
Definitions and Meaning of cardium edule in English
cardium edule (n)
common edible European cockle
FAQs About the word cardium edule
Trái tim biển
common edible European cockle
No synonyms found.
No antonyms found.
cardium => tim, carditis => Viêm cơ tim, cardiovascular system => Hệ tim mạch, cardiovascular disease => Bệnh tim mạch, cardiovascular => Tim mạch,