Vietnamese Meaning of cardiospermum grandiflorum
Phong lữ thảo
Other Vietnamese words related to Phong lữ thảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardiospermum grandiflorum
- cardiospermum => Cỏ đuôi tim
- cardiospasm => Co thắt tim
- cardiosclerosis => Xơ cứng tim
- cardiorespiratory => tim mạch hô hấp
- cardiopulmonary resuscitation => Hồi sức tim phổi
- cardiopulmonary exercise => Bài tập tim phổi
- cardiopulmonary arrest => ngưng tim phổi
- cardiopulmonary => Tim phổi
- cardiopathy => bệnh tim mạch
- cardiomyopathy => Bệnh cơ tim
- cardiospermum halicacabum => Dây đau xương
- cardiosphygmograph => Máy đo nhịp tim bằng phương pháp xung áp
- cardiovascular => Tim mạch
- cardiovascular disease => Bệnh tim mạch
- cardiovascular system => Hệ tim mạch
- carditis => Viêm cơ tim
- cardium => tim
- cardium edule => Trái tim biển
- cardizem => Cardizem
- cardo => Atiso
Definitions and Meaning of cardiospermum grandiflorum in English
cardiospermum grandiflorum (n)
herbaceous vine of tropical America and Africa
FAQs About the word cardiospermum grandiflorum
Phong lữ thảo
herbaceous vine of tropical America and Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
cardiospermum => Cỏ đuôi tim, cardiospasm => Co thắt tim, cardiosclerosis => Xơ cứng tim, cardiorespiratory => tim mạch hô hấp, cardiopulmonary resuscitation => Hồi sức tim phổi,