Vietnamese Meaning of cardiorespiratory
tim mạch hô hấp
Other Vietnamese words related to tim mạch hô hấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardiorespiratory
- cardiopulmonary resuscitation => Hồi sức tim phổi
- cardiopulmonary exercise => Bài tập tim phổi
- cardiopulmonary arrest => ngưng tim phổi
- cardiopulmonary => Tim phổi
- cardiopathy => bệnh tim mạch
- cardiomyopathy => Bệnh cơ tim
- cardiometry => đo tim mạch
- cardiomegaly => Tim phì đại
- cardiology => tim mạch học
- cardiologist => Bác sĩ tim mạch
- cardiosclerosis => Xơ cứng tim
- cardiospasm => Co thắt tim
- cardiospermum => Cỏ đuôi tim
- cardiospermum grandiflorum => Phong lữ thảo
- cardiospermum halicacabum => Dây đau xương
- cardiosphygmograph => Máy đo nhịp tim bằng phương pháp xung áp
- cardiovascular => Tim mạch
- cardiovascular disease => Bệnh tim mạch
- cardiovascular system => Hệ tim mạch
- carditis => Viêm cơ tim
Definitions and Meaning of cardiorespiratory in English
cardiorespiratory (a)
of or pertaining to or affecting both the heart and the lungs and their functions
FAQs About the word cardiorespiratory
tim mạch hô hấp
of or pertaining to or affecting both the heart and the lungs and their functions
No synonyms found.
No antonyms found.
cardiopulmonary resuscitation => Hồi sức tim phổi, cardiopulmonary exercise => Bài tập tim phổi, cardiopulmonary arrest => ngưng tim phổi, cardiopulmonary => Tim phổi, cardiopathy => bệnh tim mạch,