Vietnamese Meaning of cardiometry
đo tim mạch
Other Vietnamese words related to đo tim mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardiometry
- cardiomegaly => Tim phì đại
- cardiology => tim mạch học
- cardiologist => Bác sĩ tim mạch
- cardiologic => tim mạch
- cardiolgy => Tim mạch học
- cardioinhibitory => kìm hãm tim
- cardioid mike => Micro thu hình trái tim
- cardioid microphone => Micro định hướng hình trái tim
- cardioid => đường tròn tim
- cardiography => Điện tâm đồ
- cardiomyopathy => Bệnh cơ tim
- cardiopathy => bệnh tim mạch
- cardiopulmonary => Tim phổi
- cardiopulmonary arrest => ngưng tim phổi
- cardiopulmonary exercise => Bài tập tim phổi
- cardiopulmonary resuscitation => Hồi sức tim phổi
- cardiorespiratory => tim mạch hô hấp
- cardiosclerosis => Xơ cứng tim
- cardiospasm => Co thắt tim
- cardiospermum => Cỏ đuôi tim
Definitions and Meaning of cardiometry in English
cardiometry (n.)
Measurement of the heart, as by percussion or auscultation.
FAQs About the word cardiometry
đo tim mạch
Measurement of the heart, as by percussion or auscultation.
No synonyms found.
No antonyms found.
cardiomegaly => Tim phì đại, cardiology => tim mạch học, cardiologist => Bác sĩ tim mạch, cardiologic => tim mạch, cardiolgy => Tim mạch học,