Vietnamese Meaning of card game
Trò chơi bài
Other Vietnamese words related to Trò chơi bài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of card game
- card catalogue => Mục lục thẻ
- card catalog => Mục lục thẻ
- card => thẻ
- carcinosys => Ung thư
- carcinosarcoma => Ung thư biểu mô biệt hóa thành tủy
- carcinomatous myopathy => Bệnh cơ do ung thư
- carcinomatous => ung thư
- carcinoma in situ => Ung thư tại chỗ
- carcinoma => ung thư
- carcinology => Bệnh lý ung thư
- card index => Thẻ chỉ mục
- card player => Người chơi bài
- card shark => Cá mập của những lá bài
- card sharp => quân gian lận
- card sharper => Kẻ gian lận trong chơi bài
- card table => bàn chơi bài
- card trick => Xiếc bài
- cardamine => Cỏ tháp bút
- cardamine bulbifera => Rau mầm đá
- cardamine bulbosa => Thủy cải hành
Definitions and Meaning of card game in English
card game (n)
a game played with playing cards
FAQs About the word card game
Trò chơi bài
a game played with playing cards
No synonyms found.
No antonyms found.
card catalogue => Mục lục thẻ, card catalog => Mục lục thẻ, card => thẻ, carcinosys => Ung thư, carcinosarcoma => Ung thư biểu mô biệt hóa thành tủy,