Vietnamese Meaning of carcinomatous
ung thư
Other Vietnamese words related to ung thư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carcinomatous
- carcinoma in situ => Ung thư tại chỗ
- carcinoma => ung thư
- carcinology => Bệnh lý ung thư
- carcinological => Ung thư học
- carcinoid => u carcinoid
- carcinogenic => gây ung thư
- carcinogen => chất gây ung thư
- carcharodon carcharias => Cá mập hổ
- carcharodon => cá mập trắng
- carcharinus longimanus => Cá mập đầu trắng đại dương
- carcinomatous myopathy => Bệnh cơ do ung thư
- carcinosarcoma => Ung thư biểu mô biệt hóa thành tủy
- carcinosys => Ung thư
- card => thẻ
- card catalog => Mục lục thẻ
- card catalogue => Mục lục thẻ
- card game => Trò chơi bài
- card index => Thẻ chỉ mục
- card player => Người chơi bài
- card shark => Cá mập của những lá bài
Definitions and Meaning of carcinomatous in English
carcinomatous (a)
being or relating to carcinoma
carcinomatous (a.)
Of or pertaining to carcinoma.
FAQs About the word carcinomatous
ung thư
being or relating to carcinomaOf or pertaining to carcinoma.
No synonyms found.
No antonyms found.
carcinoma in situ => Ung thư tại chỗ, carcinoma => ung thư, carcinology => Bệnh lý ung thư, carcinological => Ung thư học, carcinoid => u carcinoid,