FAQs About the word carcinogen

chất gây ung thư

any substance that produces cancer

No synonyms found.

No antonyms found.

carcharodon carcharias => Cá mập hổ, carcharodon => cá mập trắng, carcharinus longimanus => Cá mập đầu trắng đại dương, carchariidae => carcharidae, carcharias taurus => Cá mập đầu bò,