Vietnamese Meaning of carcharias taurus
Cá mập đầu bò
Other Vietnamese words related to Cá mập đầu bò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carcharias taurus
- carcharias => Carcharias
- carcharhinus plumbeus => Cá mập vây đen (Carcharhinus plumbeus)
- carcharhinus obscurus => cá mập búa
- carcharhinus limbatus => Cá mập báo
- carcharhinus leucas => Cá mập đầu bò
- carcharhinus => cá mập
- carcharhinidae => cá mập
- carceral => nhà tù
- carcelage => Nhà tù
- carcel lamp => đèn nhà tù
- carchariidae => carcharidae
- carcharinus longimanus => Cá mập đầu trắng đại dương
- carcharodon => cá mập trắng
- carcharodon carcharias => Cá mập hổ
- carcinogen => chất gây ung thư
- carcinogenic => gây ung thư
- carcinoid => u carcinoid
- carcinological => Ung thư học
- carcinology => Bệnh lý ung thư
- carcinoma => ung thư
Definitions and Meaning of carcharias taurus in English
carcharias taurus (n)
shallow-water shark with sharp jagged teeth found on both sides of Atlantic; sometimes dangerous to swimmers
FAQs About the word carcharias taurus
Cá mập đầu bò
shallow-water shark with sharp jagged teeth found on both sides of Atlantic; sometimes dangerous to swimmers
No synonyms found.
No antonyms found.
carcharias => Carcharias, carcharhinus plumbeus => Cá mập vây đen (Carcharhinus plumbeus), carcharhinus obscurus => cá mập búa, carcharhinus limbatus => Cá mập báo, carcharhinus leucas => Cá mập đầu bò,