Vietnamese Meaning of carceral
nhà tù
Other Vietnamese words related to nhà tù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carceral
- carcharhinidae => cá mập
- carcharhinus => cá mập
- carcharhinus leucas => Cá mập đầu bò
- carcharhinus limbatus => Cá mập báo
- carcharhinus obscurus => cá mập búa
- carcharhinus plumbeus => Cá mập vây đen (Carcharhinus plumbeus)
- carcharias => Carcharias
- carcharias taurus => Cá mập đầu bò
- carchariidae => carcharidae
- carcharinus longimanus => Cá mập đầu trắng đại dương
Definitions and Meaning of carceral in English
carceral (a.)
Belonging to a prison.
FAQs About the word carceral
nhà tù
Belonging to a prison.
No synonyms found.
No antonyms found.
carcelage => Nhà tù, carcel lamp => đèn nhà tù, carcel => nhà tù, carcavelhos => Ốc hương, carcasses => xác chết,