Vietnamese Meaning of carcinology
Bệnh lý ung thư
Other Vietnamese words related to Bệnh lý ung thư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carcinology
- carcinological => Ung thư học
- carcinoid => u carcinoid
- carcinogenic => gây ung thư
- carcinogen => chất gây ung thư
- carcharodon carcharias => Cá mập hổ
- carcharodon => cá mập trắng
- carcharinus longimanus => Cá mập đầu trắng đại dương
- carchariidae => carcharidae
- carcharias taurus => Cá mập đầu bò
- carcharias => Carcharias
Definitions and Meaning of carcinology in English
carcinology (n.)
The department of zoology which treats of the Crustacea (lobsters, crabs, etc.); -- called also malacostracology and crustaceology.
FAQs About the word carcinology
Bệnh lý ung thư
The department of zoology which treats of the Crustacea (lobsters, crabs, etc.); -- called also malacostracology and crustaceology.
No synonyms found.
No antonyms found.
carcinological => Ung thư học, carcinoid => u carcinoid, carcinogenic => gây ung thư, carcinogen => chất gây ung thư, carcharodon carcharias => Cá mập hổ,