FAQs About the word coffee table

Bàn cà phê

low table where magazines can be placed and coffee or cocktails are served

Bàn ăn chung,bàn trà,bảng,bàn chơi bài,thiết bị đếm,bàn phụ,bàn,quầy bar,bàn đầu giường,Búp phê

No antonyms found.

coffee substitute => cà phê thay thế, coffee stall => quán cà phê, coffee shop => quán cà phê, coffee senna => Cà phê senna, coffee royal => Cà phê hoàng gia,