Vietnamese Meaning of beavers
hải ly
Other Vietnamese words related to hải ly
- cáo
- chồn
- Chuột xạ hương
- Rái cá
- Thỏ
- Gấu mèo Bắc Mỹ
- Gấu mèo
- Lửng
- ngư dân
- con chồn
- Chồn
- Chuột xạ hương
- Rái cá
- thỏ
- Gấu trúc Mỹ
- chồn Mỹ
- phớt
- da thuộc nhung
- chồn ecmin
- cáo
- chồn
- cừu
- Da gấu
- da dê núi
- Sóc sin-sin
- da hươu
- thú lông lá
- lông thú
- Cừu Ba Tư
- Chồn ecmin
- Da hải cẩu
- da thuộc hươu
- Cá sấu
- Da bê
- Lông gấu mèo
- Da bò
- cá sấu
- Da hươu
- len lông cừu
- Da dê
- da
- da ngựa
- da cừu karakul
- Da con trẻ
- kolinsky
- da cừu
- Da
- Cừu
- Da bóng
- da lợn
- da sống
- Da cá mập
- Da cừu
- da
- Da rắn
- Da lộn
Nearest Words of beavers
Definitions and Meaning of beavers in English
beavers
a large plant-eating rodent that has webbed hind feet and a broad flat tail and that builds dams and houses of mud and branches which are partly underwater, the genitals of a female especially when covered with pubic hair, silk hat, a piece of armor protecting the lower part of the face, the fur or pelt of the beaver, a hat made of beaver fur or a fabric imitation, either of two large semiaquatic herbivorous rodents comprising a family (Castoridae including Castor canadensis of North America and C. fiber of Eurasia), having webbed hind feet and a broad flat scaly tail, and constructing dams and partially submerged lodges, a helmet visor, a heavy fabric of felted wool or of cotton napped on both sides, the fur of a beaver, to work energetically
FAQs About the word beavers
hải ly
a large plant-eating rodent that has webbed hind feet and a broad flat tail and that builds dams and houses of mud and branches which are partly underwater, the
cáo,chồn,Chuột xạ hương,Rái cá,Thỏ,Gấu mèo Bắc Mỹ,Gấu mèo,Lửng,ngư dân,con chồn
No antonyms found.
beavering (away) => Chăm chỉ, beavered (away) => làm việc chăm chỉ (xa), beaver (away) => hải ly (xa), beauty queens => hoa hậu, beauty queen => hoa hậu,