Vietnamese Meaning of lambskins
da cừu
Other Vietnamese words related to da cừu
- linh dương
- linh dương
- Da bê
- da thuộc nhung
- Da bò
- cá sấu
- da hươu
- len lông cừu
- Da dê
- da ngựa
- trẻ em
- Da con trẻ
- lông thú
- da lợn
- phớt
- Da cừu
- Da rắn
- Cá sấu
- da thuộc hươu
- xe mui trần
- da làm áo choàng
- da dê núi
- áo khoác
- da bò Cordovan
- Da hươu
- thú lông lá
- Ma-rốc
- đà điểu
- Da bóng
- Da cá mập
- Da lộn
- da
- Da
- nubuck
- da
Nearest Words of lambskins
Definitions and Meaning of lambskins in English
lambskins
a lamb's skin or a small fine-grade sheepskin or leather made from either, a lamb's skin or a small fine-grade sheepskin or the leather made from either, such a skin dressed with the wool on and used especially for winter clothing
FAQs About the word lambskins
da cừu
a lamb's skin or a small fine-grade sheepskin or leather made from either, a lamb's skin or a small fine-grade sheepskin or the leather made from either, such a
linh dương,linh dương,Da bê,da thuộc nhung,Da bò,cá sấu,da hươu,len lông cừu,Da dê,da ngựa
No antonyms found.
lambs => Thỏ non, lambently => lờ mờ, lambasts => chỉ trích, lambasting => chỉ trích dữ dội, lambastes => chỉ trích,