FAQs About the word public houses

Quán rượu

inn, hotel, a licensed saloon or bar, inn, hostelry

nhà trọ,khách sạn,quán rượu,Khu cắm trại,Lữ quán,Quán trọ,quán trọ,bệnh viện,nhà trọ,nhà trọ

No antonyms found.

pub crawler => người đi bar, PT boats => Tàu phóng ngư lôi, psychs (out) => điên (ra khỏi), psychologic => tâm lý, psychodrama => tâm lý kịch,