Vietnamese Meaning of public houses
Quán rượu
Other Vietnamese words related to Quán rượu
- nhà trọ
- khách sạn
- quán rượu
- Khu cắm trại
- Lữ quán
- Quán trọ
- quán trọ
- bệnh viện
- nhà trọ
- nhà trọ
- nhà nghỉ ngoại ô
- nhà nghỉ ven đường
- Nơi ở
- Căn hộ dịch vụ
- Nhà trọ
- Nhà nghỉ giường và bữa sáng
- nhà trọ
- trại
- toà án
- Ký túc xá
- ký túc xá
- nhà trọ
- nhà khách
- nhà nghỉ
- chỗ ở
- Nhà nghỉ ven đường
- Nhà nghỉ ven đường
- Khu nghỉ dưỡng
- nghỉ ngơi
- Nhà trọ
- spa
- Toà án du lịch
- nhà trọ thanh niên
Nearest Words of public houses
- pub crawler => người đi bar
- PT boats => Tàu phóng ngư lôi
- psychs (out) => điên (ra khỏi)
- psychologic => tâm lý
- psychodrama => tâm lý kịch
- psychobiography => Tiểu sử phân tâm lý
- psychobiographies => Tiểu sử tâm lý
- psyching (up) => tâm lý (kích thích)
- psyching (out) => sự phấn khích (ra)
- psyches => tâm lý
Definitions and Meaning of public houses in English
public houses
inn, hotel, a licensed saloon or bar, inn, hostelry
FAQs About the word public houses
Quán rượu
inn, hotel, a licensed saloon or bar, inn, hostelry
nhà trọ,khách sạn,quán rượu,Khu cắm trại,Lữ quán,Quán trọ,quán trọ,bệnh viện,nhà trọ,nhà trọ
No antonyms found.
pub crawler => người đi bar, PT boats => Tàu phóng ngư lôi, psychs (out) => điên (ra khỏi), psychologic => tâm lý, psychodrama => tâm lý kịch,