FAQs About the word puckered

nhăn nheo

to become wrinkled or constricted, a fold or wrinkle in a normally even surface, a fold or wrinkle caused by puckering, to contract into folds or wrinkles

nhăn nhúm,gấp lại,nhăn nheo,sóng,bị nhăn,đan,xếp nếp,gợn sóng,nhàu nát,nhăn nheo

Là phẳng,nhấn,nắn thẳng,mở ra,cân bằng,bẹt,mịn,dọn dẹp rồi,là phẳng,gọn gàng

publishes => công bố, publics => công chúng, publicizes => công bố, publicities => quảng cáo, public servants => Công chức,