Vietnamese Meaning of PT boats
Tàu phóng ngư lôi
Other Vietnamese words related to Tàu phóng ngư lôi
- Thuyền phóng ngư lôi
- Thuyền đệm không khí
- nhân viên ngân hàng
- sò điệp
- thủy phi cơ
- Xe taxi
- taxi nước
- thuyền săn cá voi
- Sà lan
- Kopla
- Dao cắt
- Kéo lưới
- phà
- Phà
- lưới mang cá
- gondolas
- thủy phi cơ
- con thuyền vui vẻ
- Thuyền buồm
- Lườn (Lườn)
- xuồng cứu hộ
- Bật lửa
- thuyền dài
- những người khuân vác hành lý
- Thuyền hẹp
- tàu đánh bắt sò điệp
- Ngư dân câu cá bằng lưới kéo
- tôm
- Taxi
- mềm mại
- Tàu kéo
- tàu đánh cá
- bồn tắm
- Thuyền kéo
- kéo
- những người săn cá voi
- Thuyền làm việc
- thuyền buồm
Nearest Words of PT boats
- psychs (out) => điên (ra khỏi)
- psychologic => tâm lý
- psychodrama => tâm lý kịch
- psychobiography => Tiểu sử phân tâm lý
- psychobiographies => Tiểu sử tâm lý
- psyching (up) => tâm lý (kích thích)
- psyching (out) => sự phấn khích (ra)
- psyches => tâm lý
- psyched (out) => phấn khích (ra)
- psych (up) => tinh thần (lên)
Definitions and Meaning of PT boats in English
PT boats
a small fast patrol craft usually armed with torpedoes, machine guns, and depth charges, a high-speed motorboat usually equipped with torpedoes, machine guns, and depth charges
FAQs About the word PT boats
Tàu phóng ngư lôi
a small fast patrol craft usually armed with torpedoes, machine guns, and depth charges, a high-speed motorboat usually equipped with torpedoes, machine guns, a
Thuyền phóng ngư lôi,Thuyền đệm không khí,nhân viên ngân hàng,sò điệp,thủy phi cơ,Xe taxi,taxi nước,thuyền săn cá voi,Sà lan,Kopla
No antonyms found.
psychs (out) => điên (ra khỏi), psychologic => tâm lý, psychodrama => tâm lý kịch, psychobiography => Tiểu sử phân tâm lý, psychobiographies => Tiểu sử tâm lý,