FAQs About the word ferries

phà

of Ferry

mang,kéo,vận chuyển,mang,xe đẩy,truyền đạt,tai,các gói,gửi,tàu

No antonyms found.

ferrier => thợ rèn, ferried => chở qua, ferricyanide => Ferricyanide, ferricyanic acid => Axit ferri xyanua, ferricyanic => ferricyanua,