Vietnamese Meaning of conveys
truyền đạt
Other Vietnamese words related to truyền đạt
Nearest Words of conveys
- conveyed => truyền tải
- convexities => độ lồi
- converts => chuyển đổi
- convertiplane => máy bay chuyển đổi từ cất cánh thẳng đứng sang bay ngang
- converting => chuyển đổi
- converted => chuyển đổi
- convertaplane => Máy bay chuyển đổi
- conversions => chuyển đổi
- conversing => trò chuyện
- converses => trò chuyện
Definitions and Meaning of conveys in English
conveys
steal, to serve as a way of carrying, to cause to pass from one place or person to another, to carry away secretly, to impart or communicate by statement, suggestion, gesture, or appearance, to transfer or transmit (property or property rights) to another especially by a writing (as a deed or will), to make known, to move in a continuous stream or mass, to bear from one place to another, to carry from one place to another, lead, conduct, to transfer or deliver (something, such as property) to another especially by a sealed writing
FAQs About the word conveys
truyền đạt
steal, to serve as a way of carrying, to cause to pass from one place or person to another, to carry away secretly, to impart or communicate by statement, sugge
giao tiếp,cho,phát tán,truyền phát,chuyển phát,Phát tán,cung cấp,lan truyền,chuyển khoản,phát sóng
bắt,hợp đồng
conveyed => truyền tải, convexities => độ lồi, converts => chuyển đổi, convertiplane => máy bay chuyển đổi từ cất cánh thẳng đứng sang bay ngang, converting => chuyển đổi,