FAQs About the word convertiplane

máy bay chuyển đổi từ cất cánh thẳng đứng sang bay ngang

an aircraft that takes off and lands like a helicopter and is convertible to a fixed-wing configuration for forward flight

Máy bay trực thăng cánh quay,Trực thăng tự xoay,Tự quay trực thăng,Máy bay trực thăng,cánh quạt nghiêng,máy cắt,Trực thăng,Máy bay cánh quạt,trực thăng,máy đánh trứng

No antonyms found.

converting => chuyển đổi, converted => chuyển đổi, convertaplane => Máy bay chuyển đổi, conversions => chuyển đổi, conversing => trò chuyện,