Vietnamese Meaning of helo
Xin chào
Other Vietnamese words related to Xin chào
Nearest Words of helo
Definitions and Meaning of helo in English
helo
helicopter
FAQs About the word helo
Xin chào
helicopter
máy cắt,Trực thăng,trực thăng,máy bay trực thăng,Máy bay trực thăng cánh quay,Trực thăng tự xoay,Máy bay chuyển đổi,máy đánh trứng,Tự quay trực thăng,Máy bay trực thăng
No antonyms found.
hells => địa ngục, hell-raising => ồn ào, hellos => xin chào, hellishness => địa ngục, hellions => chú quỷ nhỏ,