Vietnamese Meaning of tilt-rotor
cánh quạt nghiêng
Other Vietnamese words related to cánh quạt nghiêng
Nearest Words of tilt-rotor
Definitions and Meaning of tilt-rotor in English
tilt-rotor
an aircraft that has rotors at the end of each wing which can be oriented vertically for vertical takeoffs and landings, horizontally for forward flight, or to any position in between
FAQs About the word tilt-rotor
cánh quạt nghiêng
an aircraft that has rotors at the end of each wing which can be oriented vertically for vertical takeoffs and landings, horizontally for forward flight, or to
Máy bay trực thăng cánh quay,Trực thăng tự xoay,Tự quay trực thăng,Máy bay trực thăng,máy cắt,Máy bay chuyển đổi,máy bay chuyển đổi từ cất cánh thẳng đứng sang bay ngang,Trực thăng,Máy bay cánh quạt,trực thăng
No antonyms found.
tillers => máy xới đất, tiles => Gạch, tikes => bọn trẻ, tight-mouthed => Im ỉm, tight-lipped => kín tiếng,