Vietnamese Meaning of gyroplane
Tự quay trực thăng
Other Vietnamese words related to Tự quay trực thăng
Nearest Words of gyroplane
- gyropigeon => Bồ câu lộn nhào
- gyronny => gyronny
- gyron => con quay
- gyromitra sphaerospora => nấm bụng dê đầu mùa xuân
- gyromitra infula => Gyromitra infula
- gyromitra gigas => Gyromitra gigas
- gyromitra fastigiata => Gyromitra fastigiata
- gyromitra esculenta => Nấm bụng dê
- gyromitra californica => Gyromitra californica
- gyromitra brunnea => Nấm mùn đen
- gyroscope => con quay hồi chuyển
- gyroscopic => con quay hồi chuyển
- gy-rose => gy-rose
- gyrostabiliser => Con quay hồi chuyển
- gyrostabilizer => Con quay hồi chuyển
- gyrostat => Con quay hồi chuyển
- gyrostatic => con quay hồi chuyển
- gyrostatics => thể giải li tâm
- gyrus => hồi não
- gyrus cinguli => Hồi vành đai
Definitions and Meaning of gyroplane in English
gyroplane (n)
an aircraft that is supported in flight by unpowered rotating horizontal wings (or blades); forward propulsion is provided by a conventional propeller
FAQs About the word gyroplane
Tự quay trực thăng
an aircraft that is supported in flight by unpowered rotating horizontal wings (or blades); forward propulsion is provided by a conventional propeller
Máy bay trực thăng cánh quay,Trực thăng tự xoay,Máy bay trực thăng,cánh quạt nghiêng,Máy bay chuyển đổi,máy bay chuyển đổi từ cất cánh thẳng đứng sang bay ngang,Trực thăng,máy cắt,trực thăng,máy đánh trứng
No antonyms found.
gyropigeon => Bồ câu lộn nhào, gyronny => gyronny, gyron => con quay, gyromitra sphaerospora => nấm bụng dê đầu mùa xuân, gyromitra infula => Gyromitra infula,