Vietnamese Meaning of gyronny
gyronny
Other Vietnamese words related to gyronny
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gyronny
- gyron => con quay
- gyromitra sphaerospora => nấm bụng dê đầu mùa xuân
- gyromitra infula => Gyromitra infula
- gyromitra gigas => Gyromitra gigas
- gyromitra fastigiata => Gyromitra fastigiata
- gyromitra esculenta => Nấm bụng dê
- gyromitra californica => Gyromitra californica
- gyromitra brunnea => Nấm mùn đen
- gyromitra => Dương nấm
- gyromancy => Nghiên cứu độ quay
- gyropigeon => Bồ câu lộn nhào
- gyroplane => Tự quay trực thăng
- gyroscope => con quay hồi chuyển
- gyroscopic => con quay hồi chuyển
- gy-rose => gy-rose
- gyrostabiliser => Con quay hồi chuyển
- gyrostabilizer => Con quay hồi chuyển
- gyrostat => Con quay hồi chuyển
- gyrostatic => con quay hồi chuyển
- gyrostatics => thể giải li tâm
Definitions and Meaning of gyronny in English
gyronny (a.)
Covered with gyrons, or divided so as to form several gyrons; -- said of an escutcheon.
FAQs About the word gyronny
gyronny
Covered with gyrons, or divided so as to form several gyrons; -- said of an escutcheon.
No synonyms found.
No antonyms found.
gyron => con quay, gyromitra sphaerospora => nấm bụng dê đầu mùa xuân, gyromitra infula => Gyromitra infula, gyromitra gigas => Gyromitra gigas, gyromitra fastigiata => Gyromitra fastigiata,