FAQs About the word tikes

bọn trẻ

an inferior or mongrel dog, a clumsy, churlish, or eccentric person, a small child, dog

chó,chó,Chó lai,Những con chim-chó,những người chạy,chó,thợ săn,Chó cảnh,những chú chó canh gác,chó con

No antonyms found.

tight-mouthed => Im ỉm, tight-lipped => kín tiếng, tightens => thắt chặt, tiffs => tranh chấp, ties up => trói,