Vietnamese Meaning of convoking
triệu tập
Other Vietnamese words related to triệu tập
Nearest Words of convoking
Definitions and Meaning of convoking in English
convoking
to call together to a meeting
FAQs About the word convoking
triệu tập
to call together to a meeting
cuộc gọi,triệu tập,tập hợp,triệu hồi,lắp ráp,tích lũy,cuộc gọi đến,gọi,gọi,sưu tập
hoà tan,chia tay
convoked => triệu tập, convocations => triệu tập, convinces => thuyết phục, convicts => tù nhân, convictions => Bắt giữ,