Vietnamese Meaning of totes
tất cả
Other Vietnamese words related to tất cả
Nearest Words of totes
Definitions and Meaning of totes in English
totes
totally, completely, definitely, absolutely
FAQs About the word totes
tất cả
totally, completely, definitely, absolutely
mang,phà,kéo,các gói,vận chuyển,Gấu,mang,xe đẩy,truyền đạt,chuyển phát
No antonyms found.
totems => vật tổ, tote (up) => Vác (lên), totals => tổng cộng, totalizing => toàn diện, totalized => tổng hợp,