FAQs About the word totalized

tổng hợp

to add up, to express as a whole

thêm,tính toán,đã được tính toán,được đếm,bị chia,trừ,đã tổng hợp,tổng cộng,tổng,Ném** (lên)

No antonyms found.

totalities => tổng số, total recall => Ghi nhớ toàn bộ, tot (up) => tổng, tosspots => những kẻ lười biếng, tossing one's cookies => Nôn,