Vietnamese Meaning of tosspots
những kẻ lười biếng
Other Vietnamese words related to những kẻ lười biếng
Nearest Words of tosspots
- tossing one's cookies => Nôn
- tossing (down or off) => Ném (xuống hoặc ra)
- tossed one's cookies => nôn ra những chiếc bánh quy
- tossed (down or off) => ném (xuống hoặc ra)
- toss one's cookies => Nôn.
- toss (down or off) => ném (xuống hoặc lên)
- tortures => sự tra tấn
- torturers => Kẻ tra tấn
- tors => đồi
- torrents => lũ
Definitions and Meaning of tosspots in English
tosspots
drunkard, sot
FAQs About the word tosspots
những kẻ lười biếng
drunkard, sot
Người nghiện rượu,xỉn,nghiện rượu,Người nghiện rượu,Kẻ say rượu,nghiện rượu,người uống rượu,Người say rượu,Người say rượu,máy ép trái cây
Người kiêng rượu,Không uống rượu,Kiêng rượu bia,người không uống rượu,Kiêng rượu
tossing one's cookies => Nôn, tossing (down or off) => Ném (xuống hoặc ra), tossed one's cookies => nôn ra những chiếc bánh quy, tossed (down or off) => ném (xuống hoặc ra), toss one's cookies => Nôn.,