Vietnamese Meaning of toting (up)
Thêm vào
Other Vietnamese words related to Thêm vào
Nearest Words of toting (up)
Definitions and Meaning of toting (up) in English
toting (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word toting (up)
Thêm vào
thêm,đúc (lên),Chân đế (lên),Ráp lại,Trừ,Thêm,tính toán,Tin học,đếm,chia
No antonyms found.
totes => tất cả, totems => vật tổ, tote (up) => Vác (lên), totals => tổng cộng, totalizing => toàn diện,