Vietnamese Meaning of ciphering
Mã hóa
Other Vietnamese words related to Mã hóa
Nearest Words of ciphering
Definitions and Meaning of ciphering in English
ciphering (p. pr. & vb. n.)
of Cipher
FAQs About the word ciphering
Mã hóa
of Cipher
số học,Tính toán,Tính toán,toán học,Toán học,vi tính,ước tính,hình,tính toán,số
No antonyms found.
cipherhood => Mật mã, cipherer => người giải mã, ciphered => được mã hóa, cipher => Mật mã, ciorculated => luân chuyển,