Vietnamese Meaning of cinter
Người uốn cong kim loại
Other Vietnamese words related to Người uốn cong kim loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cinter
Definitions and Meaning of cinter in English
cinter (n.)
See Center.
FAQs About the word cinter
Người uốn cong kim loại
See Center.
No synonyms found.
No antonyms found.
cinque-spotted => năm điểm, cinque-pace => cinque-pas, cinquefoil => Ngũ diệp thảo, cinquecento => Cinquecento, cinquecentist => cinquecento,