Vietnamese Meaning of totalizing
toàn diện
Other Vietnamese words related to toàn diện
Nearest Words of totalizing
- totalized => tổng hợp
- totalities => tổng số
- total recall => Ghi nhớ toàn bộ
- tot (up) => tổng
- tosspots => những kẻ lười biếng
- tossing one's cookies => Nôn
- tossing (down or off) => Ném (xuống hoặc ra)
- tossed one's cookies => nôn ra những chiếc bánh quy
- tossed (down or off) => ném (xuống hoặc ra)
- toss one's cookies => Nôn.
Definitions and Meaning of totalizing in English
totalizing
to add up, to express as a whole
FAQs About the word totalizing
toàn diện
to add up, to express as a whole
thêm,tính toán,Trừ,tổng số,tổng cộng,đúc (lên),Tin học,đếm,chia,thừa số
No antonyms found.
totalized => tổng hợp, totalities => tổng số, total recall => Ghi nhớ toàn bộ, tot (up) => tổng, tosspots => những kẻ lười biếng,