FAQs About the word refiguring

Tái cấu trúc

to figure again or anew, to give new meaning or use to

thay đổi,chuyển đổi,Sửa đổi,điều chỉnh lại,đúc lại,khăi hoang,tái chế,Thiết kế lại,Phát triển lại,làm lại

No antonyms found.

refigured => định hình lại, refers (to) => đề cập đến, referring (to) => đề cập đến, referred (to) => tham chiếu (đến), referencing => tham chiếu,