Vietnamese Meaning of toss (down or off)
ném (xuống hoặc lên)
Other Vietnamese words related to ném (xuống hoặc lên)
Nearest Words of toss (down or off)
- toss one's cookies => Nôn.
- tossed (down or off) => ném (xuống hoặc ra)
- tossed one's cookies => nôn ra những chiếc bánh quy
- tossing (down or off) => Ném (xuống hoặc ra)
- tossing one's cookies => Nôn
- tosspots => những kẻ lười biếng
- tot (up) => tổng
- total recall => Ghi nhớ toàn bộ
- totalities => tổng số
- totalized => tổng hợp
Definitions and Meaning of toss (down or off) in English
toss (down or off)
No definition found for this word.
FAQs About the word toss (down or off)
ném (xuống hoặc lên)
thắt lưng (xuống),đồ uống,ngụm,từ chối,bảng Anh (xuống),ngụm,nuốt,cần cẩu,hấp thụ,miệng (xuống)
No antonyms found.
tortures => sự tra tấn, torturers => Kẻ tra tấn, tors => đồi, torrents => lũ, torpedo bomber => Máy bay ném bom ngư lôi,