FAQs About the word toss (down or off)

ném (xuống hoặc lên)

thắt lưng (xuống),đồ uống,ngụm,từ chối,bảng Anh (xuống),ngụm,nuốt,cần cẩu,hấp thụ,miệng (xuống)

No antonyms found.

tortures => sự tra tấn, torturers => Kẻ tra tấn, tors => đồi, torrents => lũ, torpedo bomber => Máy bay ném bom ngư lôi,