Vietnamese Meaning of tormentors
hành hình
Other Vietnamese words related to hành hình
Nearest Words of tormentors
Definitions and Meaning of tormentors in English
tormentors
a fixed curtain or flat on each side of a theater stage that prevents the audience from seeing into the wings, one that torments
FAQs About the word tormentors
hành hình
a fixed curtain or flat on each side of a theater stage that prevents the audience from seeing into the wings, one that torments
kẻ tấn công,kẻ tấn công,những kẻ quấy rối,những kẻ chế nhạo,những kẻ ngược đãi,Kẻ tra tấn,mồi câu,những người chỉ trích,kẻ gây rối,kim
Người gác,Những người bảo vệ,Vệ sĩ,nhà vô địch,Người an ủi,an ủi
tormenters => Kẻ hành hạ, tore one's hair => giật tóc, tore into => Tore into, tore down => Đập đổ, tore (out) => xé toạc (ra),