FAQs About the word assailants

kẻ tấn công

a person who attacks someone violently, a person who commits criminal assault

kẻ tấn công,động vật ăn thịt,kẻ cướp,những kẻ xâm lược,những kẻ xâm lược,những kẻ xâm lược

No antonyms found.

asps => các loài rắn độc, asphyxiates => chết ngạt, asphalt jungles => Rừng xi măng, asphalt jungle => Rừng bê tông, aspersions => sự phỉ báng,