FAQs About the word assemblywomen

đại biểu hội đồng

a woman who is a member of a legislative assembly, a woman who is a member of an assembly

Dân biểu,Nhà lập pháp,nhà lập pháp,các thành viên quốc hội,người lập pháp,những phụ nữ quốc hội,Thượng nghị sĩ,Solon

No antonyms found.

assembly-line => dây chuyền lắp ráp, assembles => lắp ráp, assemblages => lắp ráp, assays => Các phép thử, assaultiveness => tính côn đồ,