FAQs About the word asked (for)

(hỏi (về))

to request to see or talk to (someone)

được gọi (đối với),van xin (cho),cầu xin (cho),hứa (cho),yêu cầu,sought,mong muốn,khăng khăng (muốn),áp lực (cho),yêu cầu

No antonyms found.

ask (for) => hỏi, asides => bên ngoài, aside from => ngoài, ashrams => đạo tràng, ashing => tro,