FAQs About the word pleaded (for)

cầu xin (cho)

(hỏi (về)),được gọi (đối với),mong muốn,yêu cầu,yêu cầu,sought,tuyên bố,khăng khăng (muốn),được mời,áp lực (cho)

No antonyms found.

plead (to) => cầu xin (ai), plead (for) => van xin (cho), plazas => quảng trường, playwrights => Nhà viết kịch, playwear => đồ chơi,