Vietnamese Meaning of insisted (on)
khăng khăng (muốn)
Other Vietnamese words related to khăng khăng (muốn)
Nearest Words of insisted (on)
Definitions and Meaning of insisted (on) in English
insisted (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word insisted (on)
khăng khăng (muốn)
được gọi (đối với),yêu cầu,áp lực (cho),yêu cầu,yêu cầu,được quy định cho,hỏi,tuyên bố,đòi hỏi (cho),ra lệnh
từ bỏ,đầu hàng,nhượng bộ,từ bỏ
insist (on) => khăng khăng (đòi), insinuations => bóng gió, insinuates => bóng gió, insignificancies => những điều không đáng kể, insignias => huy hiệu,