Vietnamese Meaning of exacted
cưỡng ép
Other Vietnamese words related to cưỡng ép
Nearest Words of exacted
Definitions and Meaning of exacted in English
exacted (imp. & p. p.)
of Exact
FAQs About the word exacted
cưỡng ép
of Exact
yêu cầu,yêu cầu,hỏi,được gọi (đối với),tuyên bố,ra lệnh,ra lệnh,khăng khăng (muốn),cần thiết,áp lực (cho)
đầu hàng,nhượng bộ,từ bỏ,từ bỏ
exacta => đúng, exact => chính xác, exacritude => sự chính xác, exacination => kỳ thi, exacinate => chính xác,