Vietnamese Meaning of pressed (for)
áp lực (cho)
Other Vietnamese words related to áp lực (cho)
Nearest Words of pressed (for)
Definitions and Meaning of pressed (for) in English
pressed (for)
to make a demand for (something)
FAQs About the word pressed (for)
áp lực (cho)
to make a demand for (something)
được gọi (đối với),tuyên bố,yêu cầu,khăng khăng (muốn),yêu cầu,yêu cầu,được quy định cho,hỏi,đòi hỏi (cho),ra lệnh
từ bỏ,đầu hàng,nhượng bộ,từ bỏ
press (for) => nhấn (cho), presold => bán chạy, presoaking => Ngâm trước, presoaked => Ngâm trước, presoak => Ngâm trước,